TrainingBeruf1
1. Chủ đề: Giao tiếp và Truyền thông
Bảng từ vựng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
korrekt | - | Tính từ | [koˈʁɛkt] | đúng, chính xác |
der Moderator | die Moderatoren | Danh từ | [ˌmoːdəʁaˈtoːɐ̯] | người dẫn chương trình (nam) |
die Moderatorin | die Moderatorinnen | Danh từ | [ˌmoːdəʁaˈtoːʁɪn] | người dẫn chương trình (nữ) |
das Medium | die Medien | Danh từ | [ˈmeːdi̯ʊm] | phương tiện truyền thông |
diskutieren | - | Động từ | [ˌdɪskʊˈtiːʁən] | thảo luận |
ablenken | - | Động từ | [ˈʔapˌlɛŋkn̩] | làm sao nhãng |
Ví dụ và giải nghĩa
-
korrekt
- Ví dụ: Welche Fakten sind korrekt?
- Giải nghĩa: Những sự thật nào là đúng?
-
der Moderator
- Ví dụ: Der Moderator führte durch die Diskussion.
- Giải nghĩa: Người dẫn chương trình đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
-
die Moderatorin
- Ví dụ: Die Moderatorin stellte viele Fragen.
- Giải nghĩa: Nữ MC đã đặt rất nhiều câu hỏi.
-
das Medium
- Ví dụ: Die Medien spielen eine wichtige Rolle.
- Giải nghĩa: Truyền thông đóng vai trò quan trọng.
-
diskutieren
- Ví dụ: Wir diskutieren über aktuelle Themen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thảo luận về các chủ đề hiện tại.
-
ablenken
- Ví dụ: Lautes Geräusch lenkt mich ab.
- Giải nghĩa: Tiếng ồn lớn làm tôi sao nhãng.
2. Chủ đề: Tính cách và Cảm xúc
Bảng từ vựng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
karrierebewusst | Tính từ | [kaʁˈjeːʁəbəˌvʊst] | nhận thức về sự nghiệp |
energisch | Tính từ | [eˈnɛʁɡɪʃ] | năng động |
tolerant | Tính từ | [tɔleˈʁant] | khoan dung |
engagiert | Tính từ | [ˌʔaŋɡaˈʒiːɐ̯t] | tận tâm |
Ví dụ và giải nghĩa
-
karrierebewusst
- Ví dụ: Er ist sehr karrierebewusst.
- Giải nghĩa: Anh ấy rất nhận thức về sự nghiệp của mình.
-
energisch
- Ví dụ: Sie arbeitet energisch an ihrem Projekt.
- Giải nghĩa: Cô ấy làm việc rất năng động trong dự án của mình.
-
tolerant
- Ví dụ: Man sollte tolerant gegenüber anderen Kulturen sein.
- Giải nghĩa: Người ta nên khoan dung với các nền văn hóa khác.
-
engagiert
- Ví dụ: Er engagiert sich für den Umweltschutz.
- Giải nghĩa: Anh ấy tận tâm bảo vệ môi trường.
3. Chủ đề: Nghỉ ngơi và Giải trí
Bảng từ vựng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Entspannen | - | Danh từ | [ɛntˈʃpanən] | sự thư giãn |
der Entspannungstyp | die Entspannungstypen | Danh từ | [ɛntˈʃpanʊŋstʏp] | kiểu người thư giãn |
die Massage | die Massagen | Danh từ | [maˈsaːʒə] | mát-xa |
der Traumurlaub | die Traumurlaube | Danh từ | [ˈtʁaʊ̯mˌʊɐ̯laʊ̯p] | kỳ nghỉ mơ ước |
Ví dụ và giải nghĩa
-
das Entspannen
- Ví dụ: Yoga hilft beim Entspannen.
- Giải nghĩa: Yoga giúp thư giãn.
-
der Entspannungstyp
- Ví dụ: Welcher Entspannungstyp bist du?
- Giải nghĩa: Bạn thuộc kiểu người thư giãn nào?
-
die Massage
- Ví dụ: Ich habe eine Massage gebucht.
- Giải nghĩa: Tôi đã đặt một buổi mát-xa.
-
der Traumurlaub
- Ví dụ: Mein Traumurlaub ist auf den Malediven.
- Giải nghĩa: Kỳ nghỉ mơ ước của tôi là ở Maldives.
4. Chủ đề: Công việc
Bảng từ vựng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Arbeitswoche | die Arbeitswochen | Danh từ | [ˈaʁbaɪ̯tsˌvɔxə] | tuần làm việc |
der Bauarbeiter | die Bauarbeiter | Danh từ | [ˈbaʊ̯ʔaʁbaɪ̯tɐ] | công nhân xây dựng |
der Fischer | die Fischer | Danh từ | [ˈfɪʃɐ] | ngư dân |
Ví dụ và giải nghĩa
-
die Arbeitswoche
- Ví dụ: Die Arbeitswoche dauert fünf Tage.
- Giải nghĩa: Một tuần làm việc kéo dài năm ngày.
-
der Bauarbeiter
- Ví dụ: Der Bauarbeiter arbeitet auf der Baustelle.
- Giải nghĩa: Công nhân xây dựng làm việc trên công trường.
-
der Fischer
- Ví dụ: Der Fischer fängt Fische im Meer.
- Giải nghĩa: Ngư dân đánh cá ở biển.
5. Chủ đề: Giao tiếp và Ý muốn
Bảng từ vựng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Wunsch | die Wünsche | Danh từ | [vʊnʃ] | mong muốn, điều ước |
äußern | - | Động từ | [ˈʔɔʏ̯sɐn] | bày tỏ |
Ví dụ và giải nghĩa
-
der Wunsch
- Ví dụ: Sein Wunsch wurde erfüllt.
- Giải nghĩa: Điều ước của anh ấy đã thành hiện thực.
-
äußern
- Ví dụ: Sie äußerte ihren Wunsch nach Urlaub.
- Giải nghĩa: Cô ấy bày tỏ mong muốn được nghỉ ngơi.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.